80
LB
C. Günter
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christian Günter
LB 80 LM 76 LWB 81
|
|
28.02.1993
185cm
|
87kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
27
68
69
71
71
70
68
74
73
73
75
75
77
77
78
78
75
Tốc độ
84
Sút
58
Chuyền bóng
71
Rê bóng
72
Phòng thủ
75
Thể chất
82
Tốc độ
90
Tăng tốc
78
Dứt điểm
53
Lực sút
75
Sút xa
58
Chọn vị trí
68
Vô lê
45
Penalty
50
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
83
Chuyền dài
67
Đá phạt
71
Sút xoáy
77
Rê bóng
75
Giữ bóng
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Phản ứng
77
Kèm người
75
Lấy bóng
78
Cắt bóng
76
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
83
Thể lực
86
Quyết đoán
85
Nhảy
58
Bình tĩnh
72
TM đổ người
19
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
19
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Christian Günter mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~ SC Freiburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%