86
LB
C. Günter
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christian Günter
LB 86 LM 82 LWB 86
|
|
28.02.1993
184cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
31
74
75
77
77
76
75
80
79
79
81
80
83
83
83
83
81
Tốc độ
85
Sút
66
Chuyền bóng
77
Rê bóng
77
Phòng thủ
81
Thể chất
87
Tốc độ
87
Tăng tốc
83
Dứt điểm
60
Lực sút
80
Sút xa
71
Chọn vị trí
73
Vô lê
49
Penalty
55
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
91
Chuyền dài
71
Đá phạt
75
Sút xoáy
83
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Phản ứng
84
Kèm người
80
Lấy bóng
83
Cắt bóng
83
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
87
Thể lực
93
Quyết đoán
89
Nhảy
62
Bình tĩnh
78
TM đổ người
23
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
23
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Christian Günter mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~ SC Freiburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%