107
LB
C. Günter
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christian Günter
LB
107
LWB
107
184cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
23
97
100
101
101
101
101
102
102
102
100
100
104
104
104
104
100
Tốc độ
105
Sút
94
Chuyền bóng
103
Rê bóng
100
Phòng thủ
101
Thể chất
102
Tốc độ
105
Tăng tốc
107
Dứt điểm
86
Lực sút
105
Sút xa
106
Chọn vị trí
105
Vô lê
84
Penalty
81
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
111
Chuyền dài
94
Đá phạt
101
Sút xoáy
109
Rê bóng
100
Giữ bóng
99
Khéo léo
100
Thăng bằng
105
Phản ứng
104
Kèm người
101
Lấy bóng
106
Cắt bóng
102
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
98
Thể lực
110
Quyết đoán
105
Nhảy
91
Bình tĩnh
103
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | SC Freiburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |