106
LWB
C. Günter
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christian Günter
LWB 106 LM 104
|
|
28.02.1993
184cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
22
96
99
100
100
101
100
100
101
101
98
98
102
102
103
103
98
Tốc độ
105
Sút
90
Chuyền bóng
102
Rê bóng
99
Phòng thủ
99
Thể chất
101
Tốc độ
106
Tăng tốc
104
Dứt điểm
84
Lực sút
100
Sút xa
100
Chọn vị trí
106
Vô lê
76
Penalty
77
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
109
Chuyền dài
97
Đá phạt
100
Sút xoáy
106
Rê bóng
99
Giữ bóng
101
Khéo léo
98
Thăng bằng
103
Phản ứng
103
Kèm người
100
Lấy bóng
102
Cắt bóng
99
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
97
Thể lực
109
Quyết đoán
104
Nhảy
90
Bình tĩnh
102
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Christian Günter mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~ SC Freiburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%