88
LB
C. Günter
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christian Günter
LB 88 LM 84
|
|
28.02.1993
184cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
34
77
78
80
80
79
78
83
81
81
84
84
85
85
86
86
84
Tốc độ
89
Sút
69
Chuyền bóng
80
Rê bóng
80
Phòng thủ
82
Thể chất
92
Tốc độ
92
Tăng tốc
87
Dứt điểm
63
Lực sút
83
Sút xa
74
Chọn vị trí
75
Vô lê
52
Penalty
58
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
92
Chuyền dài
74
Đá phạt
78
Sút xoáy
86
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Phản ứng
86
Kèm người
83
Lấy bóng
84
Cắt bóng
85
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
90
Thể lực
97
Quyết đoán
91
Nhảy
91
Bình tĩnh
81
TM đổ người
26
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
26
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Christian Günter mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~ SC Freiburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%