101
LB
C. Günter
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christian Günter
LB 101 LM 99 LWB 101
|
|
28.02.1993
184cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
20
92
94
95
95
96
94
97
96
96
96
96
98
98
98
98
96
Tốc độ
100
Sút
85
Chuyền bóng
96
Rê bóng
95
Phòng thủ
98
Thể chất
96
Tốc độ
101
Tăng tốc
100
Dứt điểm
80
Lực sút
95
Sút xa
95
Chọn vị trí
101
Vô lê
65
Penalty
70
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
105
Chuyền dài
99
Đá phạt
88
Sút xoáy
97
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Khéo léo
94
Thăng bằng
97
Phản ứng
94
Kèm người
99
Lấy bóng
101
Cắt bóng
97
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
93
Thể lực
102
Quyết đoán
100
Nhảy
86
Bình tĩnh
92
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 23 - Chẵn 43
Xem Christian Günter mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~ SC Freiburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%