70
LB
C. Günter
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christian Günter
LB 70 LM 66
|
|
28.02.1993
184cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
16
59
60
62
62
61
59
65
63
63
66
66
67
67
68
68
66
Tốc độ
71
Sút
51
Chuyền bóng
62
Rê bóng
62
Phòng thủ
64
Thể chất
74
Tốc độ
74
Tăng tốc
68
Dứt điểm
45
Lực sút
65
Sút xa
56
Chọn vị trí
57
Vô lê
34
Penalty
40
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
74
Chuyền dài
56
Đá phạt
60
Sút xoáy
68
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Phản ứng
68
Kèm người
65
Lấy bóng
66
Cắt bóng
67
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Quyết đoán
73
Nhảy
73
Bình tĩnh
63
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Christian Günter mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~ SC Freiburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%