104
LB
C. Günter
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christian Günter
LB 104 LWB 104
|
|
28.02.1993
184cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
22
94
97
98
98
97
97
99
99
99
98
98
101
101
101
101
98
Tốc độ
102
Sút
86
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
99
Thể chất
99
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
81
Lực sút
99
Sút xa
91
Chọn vị trí
103
Vô lê
70
Penalty
76
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
108
Chuyền dài
90
Đá phạt
96
Sút xoáy
103
Rê bóng
102
Giữ bóng
99
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
101
Kèm người
103
Lấy bóng
103
Cắt bóng
96
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
95
Thể lực
107
Quyết đoán
103
Nhảy
87
Bình tĩnh
99
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 18 - Chẵn 38
Xem Christian Günter mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~ SC Freiburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%