104
LB
C. Günter
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christian Günter
LB
104
LWB
104
184cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
22
94
97
98
98
97
97
99
99
99
98
98
101
101
101
101
98
Tốc độ
102
Sút
86
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
99
Thể chất
99
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
81
Lực sút
99
Sút xa
91
Chọn vị trí
103
Vô lê
70
Penalty
76
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
108
Chuyền dài
90
Đá phạt
96
Sút xoáy
103
Rê bóng
102
Giữ bóng
99
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
101
Kèm người
103
Lấy bóng
103
Cắt bóng
96
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
95
Thể lực
107
Quyết đoán
103
Nhảy
87
Bình tĩnh
99
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 18 - Chẵn 38
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | SC Freiburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |