83
RB
T. Meunier
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Meunier
RB
83
RM
82
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
78
77
78
78
79
77
79
79
79
79
79
80
80
80
80
79
Tốc độ
78
Sút
75
Chuyền bóng
78
Rê bóng
75
Phòng thủ
78
Thể chất
84
Tốc độ
82
Tăng tốc
75
Dứt điểm
73
Lực sút
79
Sút xa
79
Chọn vị trí
78
Vô lê
79
Penalty
68
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
83
Chuyền dài
76
Đá phạt
60
Sút xoáy
77
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Khéo léo
67
Thăng bằng
52
Phản ứng
81
Kèm người
77
Lấy bóng
80
Cắt bóng
78
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
86
Thể lực
91
Quyết đoán
75
Nhảy
75
Bình tĩnh
79
TM đổ người
18
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
24
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Trabzonspor | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2024 | Borussia Dortmund | |
2016~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2016 | Club Brugge | |
2009~2011 | 비르통 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |