102
RB
T. Meunier
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Meunier
RB
102
RM
99
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
96
95
95
95
96
94
97
96
96
98
98
99
99
98
98
98
Tốc độ
97
Sút
91
Chuyền bóng
93
Rê bóng
93
Phòng thủ
98
Thể chất
101
Tốc độ
100
Tăng tốc
95
Dứt điểm
88
Lực sút
98
Sút xa
96
Chọn vị trí
102
Vô lê
89
Penalty
80
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
99
Chuyền dài
94
Đá phạt
73
Sút xoáy
91
Rê bóng
94
Giữ bóng
94
Khéo léo
87
Thăng bằng
91
Phản ứng
104
Kèm người
98
Lấy bóng
99
Cắt bóng
98
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
103
Thể lực
104
Quyết đoán
94
Nhảy
95
Bình tĩnh
95
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Trabzonspor | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2024 | Borussia Dortmund | |
2016~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2016 | Club Brugge | |
2009~2011 | 비르통 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |