82
RB
T. Meunier
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Meunier
RB
82
RM
81
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
27
78
77
77
77
77
76
78
78
78
78
78
79
79
79
79
78
Tốc độ
76
Sút
78
Chuyền bóng
77
Rê bóng
76
Phòng thủ
77
Thể chất
83
Tốc độ
81
Tăng tốc
72
Dứt điểm
75
Lực sút
84
Sút xa
81
Chọn vị trí
79
Vô lê
81
Penalty
70
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
84
Chuyền dài
77
Đá phạt
62
Sút xoáy
80
Rê bóng
79
Giữ bóng
77
Khéo léo
69
Thăng bằng
54
Phản ứng
77
Kèm người
74
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
86
Thể lực
86
Quyết đoán
77
Nhảy
77
Bình tĩnh
78
TM đổ người
20
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
26
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Trabzonspor | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2024 | Borussia Dortmund | |
2016~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2016 | Club Brugge | |
2009~2011 | 비르통 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |