84
RB
T. Meunier
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Meunier
RB
84
RM
83
190cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
79
79
79
79
80
78
80
80
80
80
80
81
81
82
82
80
Tốc độ
76
Sút
77
Chuyền bóng
77
Rê bóng
79
Phòng thủ
80
Thể chất
84
Tốc độ
80
Tăng tốc
72
Dứt điểm
77
Lực sút
78
Sút xa
79
Chọn vị trí
82
Vô lê
79
Penalty
64
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
84
Chuyền dài
75
Đá phạt
55
Sút xoáy
74
Rê bóng
83
Giữ bóng
82
Khéo léo
64
Thăng bằng
48
Phản ứng
82
Kèm người
81
Lấy bóng
83
Cắt bóng
79
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
86
Thể lực
92
Quyết đoán
75
Nhảy
72
Bình tĩnh
78
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Trabzonspor | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2024 | Borussia Dortmund | |
2016~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2016 | Club Brugge | |
2009~2011 | 비르통 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |