100
RB
T. Meunier
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Meunier
RB 100 RM 97
|
|
12.09.1991
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
94
93
93
93
94
93
96
94
94
97
97
97
97
97
97
97
Tốc độ
96
Sút
88
Chuyền bóng
93
Rê bóng
92
Phòng thủ
97
Thể chất
98
Tốc độ
99
Tăng tốc
94
Dứt điểm
84
Lực sút
95
Sút xa
92
Chọn vị trí
98
Vô lê
86
Penalty
76
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
97
Chuyền dài
91
Đá phạt
72
Sút xoáy
90
Rê bóng
93
Giữ bóng
93
Khéo léo
86
Thăng bằng
90
Phản ứng
99
Kèm người
99
Lấy bóng
98
Cắt bóng
94
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
101
Thể lực
99
Quyết đoán
91
Nhảy
96
Bình tĩnh
94
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2024~ Trabzonspor
2020~ Borussia Dortmund
2020~2024 Borussia Dortmund
2016~2020 Paris Saint-Germain
2011~2016 Club Brugge
2009~2011 비르통
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%