92
RB
T. Meunier
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Meunier
RB
92
RM
89
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
86
86
85
85
87
86
89
86
86
90
90
89
89
89
89
90
Tốc độ
90
Sút
80
Chuyền bóng
85
Rê bóng
85
Phòng thủ
89
Thể chất
94
Tốc độ
91
Tăng tốc
89
Dứt điểm
74
Lực sút
86
Sút xa
91
Chọn vị trí
86
Vô lê
77
Penalty
69
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
80
Chuyền dài
82
Đá phạt
68
Sút xoáy
84
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
75
Thăng bằng
84
Phản ứng
92
Kèm người
89
Lấy bóng
90
Cắt bóng
89
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
99
Thể lực
97
Quyết đoán
84
Nhảy
84
Bình tĩnh
79
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Trabzonspor | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2024 | Borussia Dortmund | |
2016~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2016 | Club Brugge | |
2009~2011 | 비르통 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |