93
RB
T. Meunier
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Meunier
RB 93 RM 91
|
|
12.09.1991
191cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
87
87
88
88
87
87
87
88
88
88
88
90
90
90
90
88
Tốc độ
89
Sút
83
Chuyền bóng
87
Rê bóng
87
Phòng thủ
88
Thể chất
87
Tốc độ
88
Tăng tốc
92
Dứt điểm
81
Lực sút
86
Sút xa
89
Chọn vị trí
86
Vô lê
82
Penalty
74
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
95
Chuyền dài
81
Đá phạt
66
Sút xoáy
85
Rê bóng
88
Giữ bóng
91
Khéo léo
74
Thăng bằng
84
Phản ứng
92
Kèm người
88
Lấy bóng
87
Cắt bóng
86
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
86
Thể lực
91
Quyết đoán
87
Nhảy
78
Bình tĩnh
87
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2024~ Trabzonspor
2020~ Borussia Dortmund
2020~2024 Borussia Dortmund
2016~2020 Paris Saint-Germain
2011~2016 Club Brugge
2009~2011 비르통
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%