95
RB
T. Meunier
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thomas Meunier
RB
95
190cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
90
90
90
90
89
89
91
91
91
91
91
92
92
92
92
91
Tốc độ
95
Sút
84
Chuyền bóng
88
Rê bóng
90
Phòng thủ
91
Thể chất
92
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
83
Lực sút
86
Sút xa
89
Chọn vị trí
89
Vô lê
83
Penalty
74
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
95
Chuyền dài
86
Đá phạt
65
Sút xoáy
83
Rê bóng
91
Giữ bóng
93
Khéo léo
79
Thăng bằng
82
Phản ứng
98
Kèm người
90
Lấy bóng
92
Cắt bóng
90
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
95
Thể lực
94
Quyết đoán
87
Nhảy
86
Bình tĩnh
88
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Trabzonspor | |
2020~ | Borussia Dortmund | |
2020~2024 | Borussia Dortmund | |
2016~2020 | Paris Saint-Germain | |
2011~2016 | Club Brugge | |
2009~2011 | 비르통 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |