96
LW
Neymar Jr
19
31
87
92
93
93
86
93
69
92
92
58
58
68
68
73
73
58
Tốc độ
94
Sút
87
Chuyền bóng
90
Rê bóng
97
Phòng thủ
46
Thể chất
69
Tốc độ
93
Tăng tốc
96
Dứt điểm
87
Lực sút
85
Sút xa
86
Chọn vị trí
90
Vô lê
90
Penalty
96
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
89
Chuyền dài
86
Đá phạt
91
Sút xoáy
92
Rê bóng
98
Giữ bóng
98
Khéo léo
99
Thăng bằng
88
Phản ứng
93
Kèm người
45
Lấy bóng
42
Cắt bóng
46
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
61
Thể lực
86
Quyết đoán
70
Nhảy
70
Bình tĩnh
96
TM đổ người
22
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
27
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2017~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2023 | Paris Saint-Germain | |
2013~2017 | FC Barcelona | |
2009~2013 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |