98
LW
Neymar Jr
20
20
92
95
95
95
86
95
65
94
94
53
53
64
64
69
69
53
Tốc độ
102
Sút
95
Chuyền bóng
89
Rê bóng
99
Phòng thủ
35
Thể chất
74
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
97
Lực sút
90
Sút xa
94
Chọn vị trí
97
Vô lê
93
Penalty
101
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
86
Chuyền dài
92
Đá phạt
98
Sút xoáy
101
Rê bóng
100
Giữ bóng
98
Khéo léo
102
Thăng bằng
98
Phản ứng
95
Kèm người
30
Lấy bóng
28
Cắt bóng
37
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
72
Thể lực
85
Quyết đoán
65
Nhảy
85
Bình tĩnh
102
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2017~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2023 | Paris Saint-Germain | |
2013~2017 | FC Barcelona | |
2009~2013 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |