100
LW
Neymar Jr
20
21
92
96
97
97
91
97
74
96
96
63
63
71
71
75
75
63
Tốc độ
100
Sút
93
Chuyền bóng
95
Rê bóng
101
Phòng thủ
49
Thể chất
80
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
90
Lực sút
94
Sút xa
100
Chọn vị trí
94
Vô lê
97
Penalty
102
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
90
Chuyền dài
96
Đá phạt
99
Sút xoáy
102
Rê bóng
105
Giữ bóng
97
Khéo léo
104
Thăng bằng
95
Phản ứng
99
Kèm người
43
Lấy bóng
55
Cắt bóng
45
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
77
Thể lực
83
Quyết đoán
86
Nhảy
86
Bình tĩnh
102
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2017~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2023 | Paris Saint-Germain | |
2013~2017 | FC Barcelona | |
2009~2013 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |