102
CAM
Neymar Jr
22
25
94
99
99
99
91
99
73
98
98
61
61
71
71
76
76
61
Tốc độ
104
Sút
96
Chuyền bóng
94
Rê bóng
104
Phòng thủ
46
Thể chất
78
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
92
Lực sút
100
Sút xa
100
Chọn vị trí
102
Vô lê
91
Penalty
103
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
85
Chuyền dài
89
Đá phạt
105
Sút xoáy
106
Rê bóng
107
Giữ bóng
102
Khéo léo
108
Thăng bằng
92
Phản ứng
98
Kèm người
48
Lấy bóng
40
Cắt bóng
44
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
75
Thể lực
86
Quyết đoán
74
Nhảy
85
Bình tĩnh
99
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2017~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2023 | Paris Saint-Germain | |
2013~2017 | FC Barcelona | |
2009~2013 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |