108
CF
Neymar Jr
25
25
101
105
105
105
98
105
80
104
104
68
68
77
77
82
82
68
Tốc độ
107
Sút
102
Chuyền bóng
102
Rê bóng
107
Phòng thủ
53
Thể chất
87
Tốc độ
107
Tăng tốc
109
Dứt điểm
106
Lực sút
100
Sút xa
98
Chọn vị trí
105
Vô lê
98
Penalty
107
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
98
Chuyền dài
99
Đá phạt
103
Sút xoáy
106
Rê bóng
108
Giữ bóng
109
Khéo léo
109
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
54
Lấy bóng
51
Cắt bóng
49
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
84
Thể lực
95
Quyết đoán
85
Nhảy
85
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 10 - 30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2017~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2023 | Paris Saint-Germain | |
2013~2017 | FC Barcelona | |
2009~2013 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |