82
LW
Neymar Jr
13
18
73
78
79
79
73
79
56
78
78
45
45
54
54
59
59
45
Tốc độ
77
Sút
73
Chuyền bóng
76
Rê bóng
83
Phòng thủ
33
Thể chất
55
Tốc độ
76
Tăng tốc
79
Dứt điểm
74
Lực sút
71
Sút xa
73
Chọn vị trí
77
Vô lê
77
Penalty
81
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
74
Chuyền dài
73
Đá phạt
78
Sút xoáy
79
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
83
Thăng bằng
74
Phản ứng
79
Kèm người
32
Lấy bóng
29
Cắt bóng
33
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
46
Thể lực
70
Quyết đoán
57
Nhảy
65
Bình tĩnh
83
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2017~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2023 | Paris Saint-Germain | |
2013~2017 | FC Barcelona | |
2009~2013 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |