101
LW
Neymar Jr
22
19
94
98
98
98
88
97
68
97
97
56
56
67
67
72
72
56
Tốc độ
103
Sút
97
Chuyền bóng
89
Rê bóng
103
Phòng thủ
38
Thể chất
76
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
100
Lực sút
92
Sút xa
98
Chọn vị trí
101
Vô lê
83
Penalty
96
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
87
Chuyền dài
85
Đá phạt
96
Sút xoáy
100
Rê bóng
104
Giữ bóng
104
Khéo léo
107
Thăng bằng
100
Phản ứng
97
Kèm người
33
Lấy bóng
34
Cắt bóng
36
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
68
Thể lực
93
Quyết đoán
76
Nhảy
83
Bình tĩnh
104
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 03 - Lẻ 23
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2017~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2023 | Paris Saint-Germain | |
2013~2017 | FC Barcelona | |
2009~2013 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |