90
LW
Neymar Jr
18
19
81
86
87
87
78
87
56
86
86
41
41
56
56
61
61
41
Tốc độ
87
Sút
81
Chuyền bóng
80
Rê bóng
92
Phòng thủ
25
Thể chất
56
Tốc độ
85
Tăng tốc
90
Dứt điểm
84
Lực sút
77
Sút xa
81
Chọn vị trí
87
Vô lê
80
Penalty
76
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
79
Chuyền dài
75
Đá phạt
82
Sút xoáy
82
Rê bóng
94
Giữ bóng
94
Khéo léo
92
Thăng bằng
79
Phản ứng
87
Kèm người
16
Lấy bóng
19
Cắt bóng
31
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
48
Thể lực
76
Quyết đoán
51
Nhảy
56
Bình tĩnh
88
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2017~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2023 | Paris Saint-Germain | |
2013~2017 | FC Barcelona | |
2009~2013 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |