105
LW
Neymar Jr
24
20
97
102
102
102
93
102
72
101
101
58
58
70
70
75
75
58
Tốc độ
106
Sút
100
Chuyền bóng
96
Rê bóng
106
Phòng thủ
42
Thể chất
77
Tốc độ
106
Tăng tốc
106
Dứt điểm
102
Lực sút
98
Sút xa
103
Chọn vị trí
102
Vô lê
86
Penalty
103
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
92
Chuyền dài
94
Đá phạt
106
Sút xoáy
105
Rê bóng
109
Giữ bóng
106
Khéo léo
108
Thăng bằng
94
Phản ứng
100
Kèm người
43
Lấy bóng
42
Cắt bóng
36
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
73
Thể lực
92
Quyết đoán
72
Nhảy
79
Bình tĩnh
105
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2017~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2023 | Paris Saint-Germain | |
2013~2017 | FC Barcelona | |
2009~2013 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |