92
LW
Neymar Jr
18
19
86
89
89
89
81
88
63
88
88
51
51
63
63
68
68
51
Tốc độ
93
Sút
87
Chuyền bóng
80
Rê bóng
95
Phòng thủ
35
Thể chất
68
Tốc độ
92
Tăng tốc
95
Dứt điểm
92
Lực sút
80
Sút xa
85
Chọn vị trí
90
Vô lê
85
Penalty
86
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
76
Chuyền dài
80
Đá phạt
83
Sút xoáy
83
Rê bóng
98
Giữ bóng
93
Khéo léo
96
Thăng bằng
92
Phản ứng
91
Kèm người
26
Lấy bóng
29
Cắt bóng
41
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
61
Thể lực
91
Quyết đoán
61
Nhảy
66
Bình tĩnh
90
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
16
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2017~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2023 | Paris Saint-Germain | |
2013~2017 | FC Barcelona | |
2009~2013 | 산토스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |