85
LM
V. Grifo
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincenzo Grifo
LM 85 CF 84
|
|
07.04.1993
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
29
77
81
82
82
78
82
67
82
82
57
57
65
65
69
69
57
Tốc độ
75
Sút
79
Chuyền bóng
84
Rê bóng
85
Phòng thủ
50
Thể chất
69
Tốc độ
73
Tăng tốc
78
Dứt điểm
75
Lực sút
86
Sút xa
79
Chọn vị trí
83
Vô lê
78
Penalty
84
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
92
Chuyền dài
80
Đá phạt
85
Sút xoáy
89
Rê bóng
86
Giữ bóng
86
Khéo léo
83
Thăng bằng
84
Phản ứng
83
Kèm người
58
Lấy bóng
41
Cắt bóng
54
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Quyết đoán
60
Nhảy
60
Bình tĩnh
76
TM đổ người
22
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
21
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Vincenzo Grifo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SC Freiburg
2019~2019 SC Freiburg
2018~2019 TSG Hoffenheim
2017~2018 Borussia Mönchenglatbach
2015~2017 SC Freiburg
2014~2014 Dynamo Dresden
2014~2015 FSV 프랑크푸르트
2013~2015 TSG Hoffenheim
2012~2013 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%