87
LM
V. Grifo
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincenzo Grifo
LM 87 CF 86
|
|
07.04.1993
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
30
80
83
84
84
80
84
68
84
84
58
58
66
66
71
71
58
Tốc độ
80
Sút
81
Chuyền bóng
86
Rê bóng
87
Phòng thủ
50
Thể chất
70
Tốc độ
81
Tăng tốc
79
Dứt điểm
78
Lực sút
87
Sút xa
80
Chọn vị trí
86
Vô lê
79
Penalty
89
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
93
Chuyền dài
81
Đá phạt
91
Sút xoáy
90
Rê bóng
87
Giữ bóng
88
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Phản ứng
84
Kèm người
57
Lấy bóng
42
Cắt bóng
55
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
72
Thể lực
78
Quyết đoán
61
Nhảy
61
Bình tĩnh
77
TM đổ người
23
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
22
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Vincenzo Grifo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SC Freiburg
2019~2019 SC Freiburg
2018~2019 TSG Hoffenheim
2017~2018 Borussia Mönchenglatbach
2015~2017 SC Freiburg
2014~2014 Dynamo Dresden
2014~2015 FSV 프랑크푸르트
2013~2015 TSG Hoffenheim
2012~2013 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%