104
LW
V. Grifo
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincenzo Grifo
LW 104 CAM 104
|
|
07.04.1993
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
24
96
100
101
101
96
101
80
101
101
69
70
78
78
83
83
69
Tốc độ
96
Sút
101
Chuyền bóng
103
Rê bóng
101
Phòng thủ
58
Thể chất
88
Tốc độ
96
Tăng tốc
98
Dứt điểm
102
Lực sút
104
Sút xa
101
Chọn vị trí
100
Vô lê
90
Penalty
102
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
108
Chuyền dài
100
Đá phạt
102
Sút xoáy
107
Rê bóng
103
Giữ bóng
100
Khéo léo
101
Thăng bằng
100
Phản ứng
99
Kèm người
63
Lấy bóng
60
Cắt bóng
46
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
91
Thể lực
100
Quyết đoán
74
Nhảy
71
Bình tĩnh
103
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Vincenzo Grifo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SC Freiburg
2019~2019 SC Freiburg
2018~2019 TSG Hoffenheim
2017~2018 Borussia Mönchenglatbach
2015~2017 SC Freiburg
2014~2014 Dynamo Dresden
2014~2015 FSV 프랑크푸르트
2013~2015 TSG Hoffenheim
2012~2013 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%