92
LM
V. Grifo
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincenzo Grifo
LM 92 CF 92 CAM 92
|
|
07.04.1993
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
34
85
89
90
90
86
89
73
89
89
63
63
70
70
75
75
63
Tốc độ
81
Sút
89
Chuyền bóng
92
Rê bóng
91
Phòng thủ
54
Thể chất
75
Tốc độ
78
Tăng tốc
85
Dứt điểm
88
Lực sút
94
Sút xa
89
Chọn vị trí
91
Vô lê
83
Penalty
99
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
97
Chuyền dài
87
Đá phạt
97
Sút xoáy
98
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
90
Thăng bằng
88
Phản ứng
90
Kèm người
61
Lấy bóng
46
Cắt bóng
59
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
76
Thể lực
82
Quyết đoán
65
Nhảy
77
Bình tĩnh
84
TM đổ người
27
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
26
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Vincenzo Grifo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SC Freiburg
2019~2019 SC Freiburg
2018~2019 TSG Hoffenheim
2017~2018 Borussia Mönchenglatbach
2015~2017 SC Freiburg
2014~2014 Dynamo Dresden
2014~2015 FSV 프랑크푸르트
2013~2015 TSG Hoffenheim
2012~2013 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%