111
LM
V. Grifo
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincenzo Grifo
LM 111 CAM 111
|
|
07.04.1993
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
103
107
108
108
104
108
87
108
108
76
77
86
86
90
90
76
Tốc độ
104
Sút
107
Chuyền bóng
111
Rê bóng
109
Phòng thủ
65
Thể chất
95
Tốc độ
104
Tăng tốc
106
Dứt điểm
105
Lực sút
111
Sút xa
110
Chọn vị trí
106
Vô lê
100
Penalty
116
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
116
Chuyền dài
108
Đá phạt
114
Sút xoáy
115
Rê bóng
111
Giữ bóng
108
Khéo léo
107
Thăng bằng
108
Phản ứng
108
Kèm người
69
Lấy bóng
68
Cắt bóng
52
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
97
Thể lực
106
Quyết đoán
80
Nhảy
83
Bình tĩnh
108
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Vincenzo Grifo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SC Freiburg
2019~2019 SC Freiburg
2018~2019 TSG Hoffenheim
2017~2018 Borussia Mönchenglatbach
2015~2017 SC Freiburg
2014~2014 Dynamo Dresden
2014~2015 FSV 프랑크푸르트
2013~2015 TSG Hoffenheim
2012~2013 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%