112
LW
V. Grifo
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincenzo Grifo
LW 112
|
|
07.04.1993
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
105
108
109
109
105
109
90
109
109
81
81
89
89
93
93
81
Tốc độ
105
Sút
106
Chuyền bóng
112
Rê bóng
110
Phòng thủ
69
Thể chất
99
Tốc độ
104
Tăng tốc
107
Dứt điểm
101
Lực sút
114
Sút xa
109
Chọn vị trí
108
Vô lê
102
Penalty
115
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
115
Tạt bóng
116
Chuyền dài
109
Đá phạt
109
Sút xoáy
115
Rê bóng
111
Giữ bóng
111
Khéo léo
107
Thăng bằng
109
Phản ứng
109
Kèm người
71
Lấy bóng
70
Cắt bóng
60
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
98
Thể lực
110
Quyết đoán
89
Nhảy
96
Bình tĩnh
109
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Vincenzo Grifo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SC Freiburg
2019~2019 SC Freiburg
2018~2019 TSG Hoffenheim
2017~2018 Borussia Mönchenglatbach
2015~2017 SC Freiburg
2014~2014 Dynamo Dresden
2014~2015 FSV 프랑크푸르트
2013~2015 TSG Hoffenheim
2012~2013 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%