110
LM
V. Grifo
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincenzo Grifo
LM 110 CF 110
|
|
07.04.1993
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
103
107
107
107
103
107
87
107
107
78
78
86
86
90
90
78
Tốc độ
103
Sút
108
Chuyền bóng
110
Rê bóng
107
Phòng thủ
67
Thể chất
95
Tốc độ
102
Tăng tốc
105
Dứt điểm
106
Lực sút
113
Sút xa
109
Chọn vị trí
105
Vô lê
101
Penalty
115
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
115
Chuyền dài
105
Đá phạt
115
Sút xoáy
116
Rê bóng
110
Giữ bóng
106
Khéo léo
105
Thăng bằng
106
Phản ứng
107
Kèm người
70
Lấy bóng
69
Cắt bóng
54
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
95
Thể lực
107
Quyết đoán
82
Nhảy
88
Bình tĩnh
106
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Vincenzo Grifo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SC Freiburg
2019~2019 SC Freiburg
2018~2019 TSG Hoffenheim
2017~2018 Borussia Mönchenglatbach
2015~2017 SC Freiburg
2014~2014 Dynamo Dresden
2014~2015 FSV 프랑크푸르트
2013~2015 TSG Hoffenheim
2012~2013 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%