72
LM
V. Grifo
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vincenzo Grifo
LM 72 CF 71
|
|
07.04.1993
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
15
65
68
69
69
65
69
53
69
69
44
44
51
51
56
56
44
Tốc độ
62
Sút
67
Chuyền bóng
72
Rê bóng
71
Phòng thủ
35
Thể chất
56
Tốc độ
59
Tăng tốc
66
Dứt điểm
63
Lực sút
75
Sút xa
66
Chọn vị trí
71
Vô lê
64
Penalty
80
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
78
Chuyền dài
67
Đá phạt
78
Sút xoáy
79
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Phản ứng
71
Kèm người
42
Lấy bóng
27
Cắt bóng
40
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Quyết đoán
46
Nhảy
58
Bình tĩnh
65
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Vincenzo Grifo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ SC Freiburg
2019~2019 SC Freiburg
2018~2019 TSG Hoffenheim
2017~2018 Borussia Mönchenglatbach
2015~2017 SC Freiburg
2014~2014 Dynamo Dresden
2014~2015 FSV 프랑크푸르트
2013~2015 TSG Hoffenheim
2012~2013 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%