101
LB
C. Günter
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christian Günter
LB
101
LM
99
LWB
101
184cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
2
Level
20
92
94
95
95
96
94
97
96
96
96
96
98
98
98
98
96
Tốc độ
100
Sút
85
Chuyền bóng
96
Rê bóng
95
Phòng thủ
98
Thể chất
96
Tốc độ
101
Tăng tốc
100
Dứt điểm
80
Lực sút
95
Sút xa
95
Chọn vị trí
101
Vô lê
65
Penalty
70
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
105
Chuyền dài
99
Đá phạt
88
Sút xoáy
97
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Khéo léo
94
Thăng bằng
97
Phản ứng
94
Kèm người
99
Lấy bóng
101
Cắt bóng
97
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
93
Thể lực
102
Quyết đoán
100
Nhảy
86
Bình tĩnh
92
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 23 - Chẵn 43
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | SC Freiburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |