103
LW
J. Grealish
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Grealish
LW 103 LM 103 CAM 103
|
|
10.09.1995
180cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
95
99
100
100
96
100
84
100
100
74
74
82
82
86
86
74
Tốc độ
102
Sút
94
Chuyền bóng
99
Rê bóng
103
Phòng thủ
65
Thể chất
88
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
94
Lực sút
95
Sút xa
97
Chọn vị trí
99
Vô lê
92
Penalty
88
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
99
Chuyền dài
97
Đá phạt
90
Sút xoáy
94
Rê bóng
105
Giữ bóng
102
Khéo léo
102
Thăng bằng
103
Phản ứng
102
Kèm người
66
Lấy bóng
66
Cắt bóng
64
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
89
Thể lực
98
Quyết đoán
77
Nhảy
74
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 37 - Chẵn 57
Xem Jack Grealish mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Manchester City
2013~2014
2012~2021 Aston Villa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%