103
CM
Lucas Paquetá
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lucas Paquetá
CM
103
CAM
103
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
23
97
100
99
99
100
100
98
100
100
93
93
94
94
96
96
93
Tốc độ
95
Sút
97
Chuyền bóng
97
Rê bóng
104
Phòng thủ
91
Thể chất
98
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
99
Lực sút
97
Sút xa
96
Chọn vị trí
100
Vô lê
90
Penalty
95
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
88
Chuyền dài
101
Đá phạt
91
Sút xoáy
101
Rê bóng
105
Giữ bóng
106
Khéo léo
97
Thăng bằng
97
Phản ứng
103
Kèm người
90
Lấy bóng
95
Cắt bóng
92
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
95
Thể lực
103
Quyết đoán
102
Nhảy
97
Bình tĩnh
104
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 33 - Chẵn 53
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | West Ham United | |
2020~ | Olympique Lyon | |
2020~2022 | Olympique Lyon | |
2018~2020 | AC Milan | |
2016~2018 | 플라멩구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |