75
CAM
N. Fekir
9
17
68
71
72
72
67
72
55
71
71
47
47
52
52
55
55
47
Tốc độ
72
Sút
70
Chuyền bóng
71
Rê bóng
74
Phòng thủ
34
Thể chất
69
Tốc độ
69
Tăng tốc
76
Dứt điểm
70
Lực sút
74
Sút xa
70
Chọn vị trí
71
Vô lê
68
Penalty
65
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
72
Chuyền dài
68
Đá phạt
70
Sút xoáy
73
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
80
Phản ứng
69
Kèm người
32
Lấy bóng
38
Cắt bóng
32
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Quyết đoán
72
Nhảy
69
Bình tĩnh
76
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | 알자지라 | |
2019~ | Real Betis | |
2019~2024 | Real Betis | |
2011~2019 | Olympique Lyon | |
2010~2011 | AS 생프리에스트 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |