103
RW
R. Doan
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ritsu Doan
RW 103 CAM 102
|
|
16.06.1998
172cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
21
96
99
100
100
95
99
85
99
99
77
78
85
85
88
88
77
Tốc độ
102
Sút
97
Chuyền bóng
95
Rê bóng
101
Phòng thủ
69
Thể chất
89
Tốc độ
101
Tăng tốc
105
Dứt điểm
95
Lực sút
101
Sút xa
104
Chọn vị trí
104
Vô lê
86
Penalty
87
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
96
Chuyền dài
90
Đá phạt
91
Sút xoáy
101
Rê bóng
101
Giữ bóng
100
Khéo léo
106
Thăng bằng
104
Phản ứng
104
Kèm người
63
Lấy bóng
74
Cắt bóng
68
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
82
Thể lực
100
Quyết đoán
100
Nhảy
64
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Ritsu Doan mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ SC Freiburg
2020~ Arminia Bielefeld
2020~2021 Arminia Bielefeld
2019~ PSV
2019~2022 PSV
2018~2019 FC Groningen
2017~2018 FC Groningen
2016~2018 감바 오사카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%