108
CDM
Rodri
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rodrigo Hernández Cascante
CDM 108
|
|
22.06.1996
191cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
97
99
97
97
104
101
105
98
98
104
104
101
101
100
100
104
Tốc độ
93
Sút
93
Chuyền bóng
100
Rê bóng
102
Phòng thủ
104
Thể chất
105
Tốc độ
96
Tăng tốc
91
Dứt điểm
85
Lực sút
107
Sút xa
104
Chọn vị trí
87
Vô lê
81
Penalty
88
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
80
Chuyền dài
111
Đá phạt
87
Sút xoáy
97
Rê bóng
101
Giữ bóng
110
Khéo léo
91
Thăng bằng
108
Phản ứng
98
Kèm người
102
Lấy bóng
107
Cắt bóng
103
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
106
Thể lực
107
Quyết đoán
106
Nhảy
99
Bình tĩnh
111
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2019~ Manchester City
2018~2019 Atletico Madrid
2016~2018 Villarreal CF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%