![](/client/img/card/23totn.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/66000/65351.png?t=20230120)
111
ST
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team701.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1706.png?t=20230120)
![](/client/img/ico_pay.png)
26
![](/client/img/card/23totn_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erling Braut Haaland
ST
111
195cm
|
94kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
108
105
101
101
93
101
81
99
99
78
78
78
78
80
80
78
Tốc độ
108
Sút
111
Chuyền bóng
87
Rê bóng
102
Phòng thủ
61
Thể chất
106
Tốc độ
113
Tăng tốc
104
Dứt điểm
115
Lực sút
112
Sút xa
102
Chọn vị trí
113
Vô lê
110
Penalty
110
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
68
Chuyền dài
78
Đá phạt
88
Sút xoáy
105
Rê bóng
102
Giữ bóng
103
Khéo léo
100
Thăng bằng
108
Phản ứng
104
Kèm người
59
Lấy bóng
54
Cắt bóng
64
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
111
Thể lực
102
Quyết đoán
104
Nhảy
102
Bình tĩnh
110
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2020~ |
![]() |
|
2020~2022 |
![]() |
|
2019~2020 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2016~2017 | 브뤼네 FK |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |