116
CAM
Bruno Fernandes
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bruno Fernandes
CAM 116 CM 116
|
|
08.09.1994
179cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
27
109
112
111
111
113
113
107
112
112
101
101
105
105
107
107
101
Tốc độ
106
Sút
112
Chuyền bóng
116
Rê bóng
109
Phòng thủ
97
Thể chất
105
Tốc độ
106
Tăng tốc
106
Dứt điểm
109
Lực sút
116
Sút xa
115
Chọn vị trí
115
Vô lê
116
Penalty
116
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
119
Tạt bóng
116
Chuyền dài
117
Đá phạt
110
Sút xoáy
114
Rê bóng
108
Giữ bóng
114
Khéo léo
108
Thăng bằng
107
Phản ứng
112
Kèm người
93
Lấy bóng
103
Cắt bóng
93
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
96
Thể lực
118
Quyết đoán
115
Nhảy
96
Bình tĩnh
111
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2020~ Manchester United
2017~2020 Sporting CP
2016~2017 Sampdoria
2013~2016 Udinese
2012~2013 노바라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%