105
CAM
Bruno Fernandes
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bruno Fernandes
CAM 105
|
|
08.09.1994
179cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
23
97
101
101
101
102
102
95
102
102
87
86
92
92
95
95
87
Tốc độ
96
Sút
101
Chuyền bóng
105
Rê bóng
99
Phòng thủ
82
Thể chất
94
Tốc độ
96
Tăng tốc
96
Dứt điểm
99
Lực sút
105
Sút xa
102
Chọn vị trí
105
Vô lê
102
Penalty
109
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
106
Chuyền dài
107
Đá phạt
102
Sút xoáy
105
Rê bóng
99
Giữ bóng
102
Khéo léo
100
Thăng bằng
96
Phản ứng
100
Kèm người
84
Lấy bóng
84
Cắt bóng
85
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
85
Thể lực
107
Quyết đoán
105
Nhảy
82
Bình tĩnh
99
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2020~ Manchester United
2017~2020 Sporting CP
2016~2017 Sampdoria
2013~2016 Udinese
2012~2013 노바라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%