104
CDM
R. Keane
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roy Keane
CDM
104
CM
100
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
25
92
93
92
92
97
94
101
93
93
100
100
98
98
97
97
100
Tốc độ
92
Sút
88
Chuyền bóng
94
Rê bóng
95
Phòng thủ
102
Thể chất
102
Tốc độ
94
Tăng tốc
91
Dứt điểm
84
Lực sút
89
Sút xa
96
Chọn vị trí
91
Vô lê
92
Penalty
83
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
81
Chuyền dài
100
Đá phạt
87
Sút xoáy
89
Rê bóng
94
Giữ bóng
96
Khéo léo
92
Thăng bằng
104
Phản ứng
97
Kèm người
101
Lấy bóng
105
Cắt bóng
102
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
100
Thể lực
105
Quyết đoán
109
Nhảy
87
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2006~2006 | Celtic | |
1993~2005 | Manchester United | |
1990~1993 | Nottingham Forest | |
1989~1990 | 코브 램블러스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |