106
CM
R. Keane
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roy Keane
CM 106 CDM 106
|
10.08.1971
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
22
97
99
98
98
103
101
103
99
99
102
102
100
100
100
100
102
Tốc độ
93
Sút
94
Chuyền bóng
99
Rê bóng
100
Phòng thủ
102
Thể chất
104
Tốc độ
94
Tăng tốc
92
Dứt điểm
96
Lực sút
90
Sút xa
100
Chọn vị trí
102
Vô lê
80
Penalty
86
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
85
Chuyền dài
105
Đá phạt
89
Sút xoáy
92
Rê bóng
99
Giữ bóng
103
Khéo léo
94
Thăng bằng
106
Phản ứng
100
Kèm người
103
Lấy bóng
104
Cắt bóng
101
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
102
Thể lực
106
Quyết đoán
112
Nhảy
88
Bình tĩnh
101
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tranh cãi
Chuyền dài ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Roy Keane mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2006~2006 Celtic
1993~2005 Manchester United
1990~1993 Nottingham Forest
1989~1990 코브 램블러스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%