104
CDM
R. Keane
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roy Keane
CDM 104 CM 100
|
10.08.1971
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
18
89
91
90
90
97
94
101
92
92
100
100
97
97
96
96
100
Tốc độ
89
Sút
82
Chuyền bóng
94
Rê bóng
94
Phòng thủ
101
Thể chất
101
Tốc độ
91
Tăng tốc
88
Dứt điểm
80
Lực sút
83
Sút xa
88
Chọn vị trí
84
Vô lê
88
Penalty
77
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
74
Chuyền dài
98
Đá phạt
85
Sút xoáy
85
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
90
Thăng bằng
102
Phản ứng
95
Kèm người
102
Lấy bóng
104
Cắt bóng
103
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
99
Thể lực
105
Quyết đoán
106
Nhảy
84
Bình tĩnh
94
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tranh cãi
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 00-30
Xem Roy Keane mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2006~2006 Celtic
1993~2005 Manchester United
1990~1993 Nottingham Forest
1989~1990 코브 램블러스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%