110
CDM
R. Keane
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roy Keane
CDM 110 CM 109
|
10.08.1971
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
31
101
102
100
100
106
103
107
102
102
106
107
104
104
104
104
106
Tốc độ
98
Sút
96
Chuyền bóng
102
Rê bóng
102
Phòng thủ
106
Thể chất
111
Tốc độ
98
Tăng tốc
98
Dứt điểm
94
Lực sút
100
Sút xa
100
Chọn vị trí
105
Vô lê
91
Penalty
87
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
89
Chuyền dài
108
Đá phạt
90
Sút xoáy
96
Rê bóng
100
Giữ bóng
105
Khéo léo
98
Thăng bằng
112
Phản ứng
105
Kèm người
106
Lấy bóng
109
Cắt bóng
107
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
110
Thể lực
112
Quyết đoán
115
Nhảy
100
Bình tĩnh
104
TM đổ người
24
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
19
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tranh cãi
Chuyền dài ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 00-20
Xem Roy Keane mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2006~2006 Celtic
1993~2005 Manchester United
1990~1993 Nottingham Forest
1989~1990 코브 램블러스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%