90
CDM
R. Keane
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roy Keane
CDM 90 CM 87
|
10.08.1971
178cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
80
80
78
78
84
81
87
79
79
87
87
83
83
83
83
87
Tốc độ
70
Sút
80
Chuyền bóng
80
Rê bóng
78
Phòng thủ
88
Thể chất
88
Tốc độ
72
Tăng tốc
69
Dứt điểm
80
Lực sút
79
Sút xa
86
Chọn vị trí
81
Vô lê
68
Penalty
71
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
69
Chuyền dài
84
Đá phạt
72
Sút xoáy
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
83
Khéo léo
72
Thăng bằng
83
Phản ứng
86
Kèm người
86
Lấy bóng
92
Cắt bóng
91
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
89
Thể lực
85
Quyết đoán
96
Nhảy
79
Bình tĩnh
85
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Xem Roy Keane mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2006~2006 Celtic
1993~2005 Manchester United
1990~1993 Nottingham Forest
1989~1990 코브 램블러스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%