100
CM
R. Keane
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roy Keane
CM 100 CDM 100
|
10.08.1971
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
18
90
92
91
91
97
94
97
93
93
95
95
94
94
94
94
95
Tốc độ
87
Sút
86
Chuyền bóng
94
Rê bóng
94
Phòng thủ
95
Thể chất
99
Tốc độ
88
Tăng tốc
86
Dứt điểm
86
Lực sút
86
Sút xa
93
Chọn vị trí
90
Vô lê
79
Penalty
80
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
82
Chuyền dài
95
Đá phạt
84
Sút xoáy
90
Rê bóng
92
Giữ bóng
99
Khéo léo
89
Thăng bằng
97
Phản ứng
93
Kèm người
93
Lấy bóng
95
Cắt bóng
100
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
98
Thể lực
104
Quyết đoán
102
Nhảy
85
Bình tĩnh
95
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tranh cãi
Kiến tạo ( AI )
Xem Roy Keane mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2006~2006 Celtic
1993~2005 Manchester United
1990~1993 Nottingham Forest
1989~1990 코브 램블러스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%