115
CM
R. Keane
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roy Keane
CM 115 CDM 115
|
10.08.1971
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
27
107
108
106
106
112
109
112
107
107
111
111
109
109
109
109
111
Tốc độ
104
Sút
103
Chuyền bóng
108
Rê bóng
108
Phòng thủ
110
Thể chất
114
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
100
Lực sút
107
Sút xa
110
Chọn vị trí
112
Vô lê
94
Penalty
96
Chuyền ngắn
116
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
93
Chuyền dài
114
Đá phạt
96
Sút xoáy
100
Rê bóng
106
Giữ bóng
111
Khéo léo
103
Thăng bằng
118
Phản ứng
110
Kèm người
109
Lấy bóng
112
Cắt bóng
112
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
115
Sức mạnh
111
Thể lực
118
Quyết đoán
119
Nhảy
105
Bình tĩnh
110
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Tranh cãi
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Roy Keane mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2006~2006 Celtic
1993~2005 Manchester United
1990~1993 Nottingham Forest
1989~1990 코브 램블러스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%